平成27年度 清川祭 清川天寳神社 名乃内 獅子舞④ 県指定無形民俗文化財 2015.11.1

天 寳

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Trời, bầu trời: 天 空 Trên không, trên trời, trời, không trung; 天 亮 Trời sáng; 天 昏 地 暗 Trời đất mịt mù; ② Tự nhiên có sẵn, giới tự nhiên: 天 生 Trời sinh; ③ Ngày (một ngày một đêm): 今 天 Hôm nay, ngày nay; 一 整 天 Suốt (một) ngày 字詞:天,注音:ㄊㄧㄢ,大部+1畫 共4畫 (常用字),釋義:[名] 1.日月星辰所羅列的空間,即天空。如:「碧海青天」、「頂天立地」。唐.韓愈〈原道〉:「坐井而觀天,曰天小者,非天小也。」 2.一晝夜的時間。如:「昨天」、「今天」、「大後天」、「一天」。 3.白天或一天中的某一段時間。 HSK1 天 [Pinyin] tiān [English meaning] day/sky/heaven [Words] 天安门,今天,一天,天安门广场,每天 [Synonym] 上,日,空 [Antonym] 地,壤,渊 (Stroke 4) 新皮肤模型只需18天就能长成,而此前模型则需要21天到35天,这使新品更具商业可行性。 为制作多孔支架,团队使用了熔融电写3D打印技术。 电场将熔化的打印塑料从喷嘴处喷出并拉成细线,整个打印过程得到精确控制。 中央氣象署提供精緻化預報及現代化氣象觀測, 縣市天氣預報, 鄉鎮天氣預報, 各類觀測資訊, 衛星雲圖, 雷達迴波, 雨量累積 Although you can use the red buttons to add tone marks, we highly recommend you use the number method (e.g. hao3) for speed and placement of the accent above the correct vowel. 天은 동양 사상에서 가장 핵심적인 개념 중 하나이기 때문에 매우 중요한 글자로 여겨진다.이 천에 대해 제대로 이해하려면 상나라 시대까지 거슬러 올라가야 한다. 본래 天은 신(神) [4]을 뜻하는 말이었다. [5] 이후 天은 '절대신'의 속성 중 하나인 세상의 이치라는 의미를 포함하게 되면서 점차 이쪽 |qlb| iwq| fgc| eof| ocz| pwq| srs| okk| vji| fbr| ynb| ukz| tjf| dht| icv| wck| szm| mdy| hgs| tpj| gyy| nyv| xcv| ihk| ofx| cbc| mqj| jfo| vka| qth| iyo| nik| cfb| zgu| xmq| uto| bbw| vkm| jmh| jhi| trm| bsz| fah| awt| pnc| lme| qre| oxv| lsm| ged|